Dịch vụ

Giới thiệu

DỊCH VỤ Taxi Điện

GSM triển khai vận hành dịch vụ taxi điện với mục tiêu mang đến trải nghiệm nâng cao cho khách hàng khi di chuyển, cụ thể:

  • Đặt xe nhanh chóng, tiện lợi;
  • Trải nghiệm cao cấp, không mùi, không phát thải cùng các mẫu ô tô điện thông minh VinFast;
  • Chi phí tối ưu, không tăng giá lũy tiến theo giao thông, thời tiết;
  • Phương thức thanh toán đa dạng;
  • Hỗ trợ đặt lịch 24/7.
THÔNG TIN

Giá cước dịch vụ

Lựa chọn Tỉnh/Thành phố

VF 8

VF e34 & VF 5

  • Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
  • Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày;
  • Giá các dịch vụ khác vui lòng liên hệ Tổng đài Xanh SM qua hotline: 1900 2088
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
TP. Hà Nội – Sân bay Nội Bài 260.000 260.000 390.000
Sân bay Nội Bài – TP. Hà Nội Theo giá cước niêm yết theo km
Dòng xe Giá cước (VNĐ)
TP. Hà Nội – Sân bay Nội Bài
VF 5 Plus 260.000
VF e34 260.000
VF 8 Eco 390.000
Sân bay Nội Bài – TP. Hà Nội
Theo giá cước niêm yết theo km
  • Tối đa 30km
  • Phụ thu km vượt: theo giá niêm yết
  • Áp dụng: đặt trước qua Tổng đài (cho đến khi áp dụng được trên Ứng dụng)
Giá cước 2 chiều Giá cước VF 5 Plus Giá cước VF e34 Giá cước VF 8 Eco
Số km chiều về tối thiểu (km) 30km 30km 30km
Giảm giá cước chiều về (%) 60% 60% 60%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ 300.000 VNĐ
Dòng xe Giá cước
Số km chiều về tối thiểu (km)
VF 5 Plus 30km
VF e34 30km
VF 8 Eco) 30km
Giảm giá cước chiều về (%)
VF 5 Plus 60%
VF e34 60%
VF 8 Eco) 60%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ)
VF 5 Plus 60.000 VNĐ
VF e34 60.000 VNĐ
VF 8 Eco) 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo(VNĐ)
VF 5 Plus 200.000 VNĐ
VF e34 200.000 VNĐ
VF 8 Eco) 300.000 VNĐ
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.

VF 8

VF e34 & VF 5

  • Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
  • Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày;
  • Giá các dịch vụ khác vui lòng liên hệ Tổng đài Xanh SM qua hotline: 1900 2088
Giá cước 2 chiều Giá cước VF 5 Plus Giá cước VF e34 Giá cước VF 8 Eco
Số km chiều về tối thiểu (km) 30km 30km 30km
Giảm giá cước chiều về (%) 60% 60% 60%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ 300.000 VNĐ
Dòng xe Giá cước
Số km chiều về tối thiểu (km)
VF 5 Plus 30km
VF e34 30km
VF 8 Eco 30km
Giảm giá cước chiều về (%)
VF 5 Plus 60%
VF e34 60%
VF 8 Eco 60%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ)
VF 5 Plus 60.000 VNĐ
VF e34 60.000 VNĐ
VF 8 Eco 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo(VNĐ)
VF 5 Plus 200.000 VNĐ
VF e34 200.000 VNĐ
VF 8 Eco 300.000 VNĐ
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
Giá mở cửa (0,5km đầu) 11.000 11.000
Giá 1km đầu 21.000
Giá từ km tiếp theo – km 12 16.500 16.500 19.500
Giá từ km 13 – 25 15.000 15.000
Giá từ km 26 12.500 12.500 19.500
Loại dịch vụ Giá cước (VNĐ)
Giá mở cửa (0.5km đầu)
VF 5 Plus 11.000
VF e34 11.000
VF 8 Eco
Giá 1km đầu
VF 5 Plus
VF e34
VF 8 Eco 21.000
Giá từ km tiếp theo – 12
VF 5 Plus 16.500
VF e34 16.500
VF 8 Eco 19.500
Giá từ km 13 – 25
VF 5 Plus 15.000
VF e34 15.000
VF 8 Eco
Giá từ km 26
VF 5 Plus 12.500
VF e34 12.500
VF 8 Eco 19.500
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
TP. Huế – Sân bay 200.000 200.000 250.000
Sân bay – TP. Huế 200.000 200.000 250.000
Dòng xe Giá cước (VNĐ)
TP. Huế – Sân bay
VF 5 Plus 200.000
VF e34 200.000
VF 8 Eco 250.000
Sân bay- TP. Huế
VF 5 Plus 200.000
VF e34 200.000
VF 8 Eco 250.000
  • Tối đa 15km/chiều
  • Phụ thu km vượt: theo giá niêm yết
  • Áp dụng: đặt trước qua Tổng đài (cho đến khi áp dụng được trên Ứng dụng)
Tour nội đô
  • Phụ thu km vượt: 10.000 VNĐ/km
  • Phụ thu vượt giờ: 60.000 VNĐ/giờ
  • Tối đa 15km/chiều
  • Phụ thu km vượt: 10.000đ/km
  • Giờ chở tối đa: 2 giờ
Giá cước 2 chiều Giá cước VF 5 Plus Giá cước VF e34 Giá cước VF 8 Eco
Số km chiều về tối thiểu (km) 25km 25km 30km
Giảm giá cước chiều về (%) 60% 60% 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km) 25km 25km 30km
Giá quay đầu (%) 50% 50% 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ 300.000 VNĐ
Dòng xe Giá cước
Số km chiều về tối thiểu (km)
VF 5 Plus 25km
VF e34 25km
VF 8 Eco 30km
Giảm giá cước chiều về (%)
VF 5 Plus 60%
VF e34 60%
VF 8 Eco 60%
Số km quay đầu tối thiểu (km)
VF 5 Plus 25km
VF e34 25km
VF 8 Eco 30km
Giá quay đầu (%)
VF 5 Plus 50%
VF e34 50%
VF 8 Eco 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ)
VF 5 Plus 60.000 VNĐ
VF e34 60.000 VNĐ
VF 8 Eco 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo(VNĐ)
VF 5 Plus 200.000 VNĐ
VF e34 200.000 VNĐ
VF 8 Eco 300.000 VNĐ
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
STTTHÀNH PHỐ HUẾ ĐIKMGiá GreenCar
1BÌNH ĐIỀN25350.000
2PHONG ĐIỀN/THANH TÂN/ PHÚ DIÊN/ VINH PHÚ/ VINH THÁI/ VINH HÀ/ VINH XUÂN/ VINH THANH/ CHỢ CẦU PHÚ DIÊN/ DIÊN ĐẠI/ THANH TÂN/ ĐIỀN HẢI/ TRUỒI/ QUẢNG LỢI/ QUẢNG THÁI/ QUẢNG NGẠN/ PHÒ TRẠCH/ HƯƠNG ĐIỀN30400.000
3VINH THANH/ VINH XUÂN/ VINH AN/ HÀ TRUNG/ PHONG CHƯƠNG/ PHONG HẢI/ PHONG XUÂN35450.000
4VINH HƯNG/ VINH HÂN/ QUẢNG THÁI/ PHÚ LỘC/ ĐIỀN HÒA/ ĐIỀN LỘC/ ĐÁ BẠC40500.000
5VINH HẢI/ VINH GIANG/ VINH HIỀN/ MỸ LỢI/ KHE TRE-HỒNG HẠ/ PHƯỚC TÍCH/ PHONG BÌNH/ ƯU ĐIỀM/ ĐIỀN HƯƠNG/ CẦU HAI/ PHONG MỸ45550.000
6VINH HIỀN/ ĐIỀN MÔN/ DIÊN SANH/ NƯỚC NGỌT50600.000
7LA VANG/NAM ĐÔNG/ THỪA LƯU/ LỘC TIẾN/ SUỐI TIÊN55650.000
8SUỐI VOI/CHÂN BẠCH MÃ/ BỐT ĐỎ/ QUẢNG TRỊ/THIỀN VIỆN TRÚC LÂM60700.000
9CẢNH DƯƠNG/ MỸ CHÁNH/ HẢI LĂNG/ CẦU ÁI TỬ/65750.000
10LĂNG CÔ/ ĐÔNG HÀ/ A LƯỚI70800.000
11GIO LINH80900.000
12DỐC MIẾU/ CAM LỘ DỐC ĐÁ85950.000
13CỬA VIỆT901.000.000
14HIỀN LƯƠNG/ HỒ XÁ951.050.000
15BÀ NÀ/ ĐÀ NẴNG1001.100.000
16VĨNH LINH/ VĨNH MỐC1101.200.000
17CHÙA LINH ỨNG1201.300.000
18LỆ THỦY/ HỘI AN/KHE SANH1301.400.000
19CỬA TÙNG/ QUẢNG NAM1401.500.000
20CAM LIÊN1451.550.000
21LAO BẢO1551.650.000
22BỐ TRẠCH/ ĐỒNG HỚI/ HOÀN LÃO/ TAM KỲ1701.800.000
23PHONG NHA2202.300.000
  • LuxuryCar (nếu có dịch vụ): +15% với giá GreenCar
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
Giá mở cửa (0,5km đầu) 11.000 11.000
Giá 1km đầu 21.000
Giá từ km tiếp theo – km 12 18.500 18.500 19.500
Giá từ km 13 – 25 16.000 16.000
Giá từ km 26 12.500 12.500 19.500
Loại dịch vụ Giá cước (VNĐ)
Giá mở cửa (0.5km đầu)
VF 5 Plus 11.000
VF e34 11.000
VF 8 Eco
Giá 1km đầu
VF 5 Plus
VF e34
VF 8 Eco 21.000
Giá từ km tiếp theo – 12
VF 5 Plus 18.500
VF e34 18.500
VF 8 Eco 19.500
Giá từ km 13 – 25
VF 5 Plus 16.000
VF e34 16.000
VF 8 Eco
Giá từ km 26
VF 5 Plus 12.500
VF e34 12.500
VF 8 Eco 19.500
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
TP. Nha Trang – Sân bay 350.000 350.000 450.000
Sân bay – TP. Nha Trang 350.000 350.000 450.000
Dòng xe Giá cước (VNĐ)
TP. Nha Trang – Sân bay
VF 5 Plus 350.000
VF e34 350.000
VF 8 Eco 450.000
Sân bay- TP. Nha Trang
VF 5 Plus 350.000
VF e34 350.000
VF 8 Eco 450.000
  • Tối đa 40km/chiều
  • Phụ thu km vượt: theo giá niêm yết
  • Áp dụng: đặt trước qua Tổng đài (cho đến khi áp dụng được trên Ứng dụng)
Giá cước 2 chiều Giá cước VF 5 Plus Giá cước VF e34 Giá cước VF 8 Eco
Số km chiều về tối thiểu (km) 30km 30km 30km
Giảm giá cước chiều về (%) 70% 70% 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km) 25km 25km 30km
Giá quay đầu (%) 50% 50% 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ 300.000 VNĐ
Dòng xe Giá cước
Số km chiều về tối thiểu (km)
VF 5 Plus 30km
VF e34 30km
VF 8 Eco 30km
Giảm giá cước chiều về (%)
VF 5 Plus 70%
VF e34 70%
VF 8 Eco 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km)
VF 5 Plus 25km
VF e34 25km
VF 8 Eco 30km
Giá quay đầu (%)
VF 5 Plus 50%
VF e34 50%
VF 8 Eco 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ)
VF 5 Plus 60.000 VNĐ
VF e34 60.000 VNĐ
VF 8 Eco 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo(VNĐ)
VF 5 Plus 200.000 VNĐ
VF e34 200.000 VNĐ
VF 8 Eco 300.000 VNĐ
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
STTTHÀNH PHỐ NHA TRANG ĐIKMGiá GreenCar
1SUỐI CÁT, SUỐI TIÊN23340.000
2KCN SUỐI DẦU, SUỐI TÂN, SUỐI THẠCH LÂM, DIÊN TÂN, DIÊN THỌ, SUỐI ĐÁ GIĂNG25360.000
3BÃI DÀI, GOLDEN BAY, HƯNG THỊNH, THE ANAM, RAEVIERA, ALMA,VP BÃI DÀI, ANNAMANDARA27380.000
4DIÊN ĐỒNG, DIÊN XUÂN, DIÊN LÂM30410.000
5BA HỒ, ĐẤT SÉT, ĐỒNG GĂNG, NINH ÍCH, NINH LỘC, ĐÈO RỌ TƯỢNG, CẦU CHÁY32430.000
6NHA TRANG <=> SELECTUM NOA32375.000
7NHA TRANG <=> MOVENPICK36375.000
8FUSION, SWANDOR, DESOLE, GOLDEN PEAK, RADISON, CAM RANH BAY, NOVABEACH, ARENA, DUYÊN HÀ36430.000
9CAM HẢI, CAM ĐỨC, CAM HÒA, CAM LÂM, CAM TÂN, CAM HẢI ĐÔNG, CAM HIỆP BẮC36470.000
10KHÁNH VĨNH37480.000
11NINH HÒA (Đường đèo), NHÂN TÂM, CAM THÀNH BẮC37480.000
12NHA TRANG <=> SBCR40350.000
13NINH HÒA (Đường PVĐ), NINH PHỤNG, KHÁNH ĐÔNG, NM ĐƯỜNG NINH HÒA, CAM HIỆP NAM, CAM THÀNH NAM, NINH ĐA, LẬP ĐỊNH – SUỐI MÔN42530.000
14WYNDHAM KN, GOLF KN44550.000
15CÂY SỐ 09, Nhà máy ĐƯỜNG CAM RANH, VÙNG 4 HQ, NINH TÂN, DIÊN KHÁNH => SB44550.000
16RS AMIANA => SBCR45400.000
17CAM NGHĨA, KHÁNH BÌNH, NINH THÂN, NINH AN, NINH XUÂN, AN LÂM => MIA47580.000
18LẠC AN, NINH DIÊM, NINH TRUNG, YANG BAY, ĐỒNG BÀ THÌN, NM Đ.TÀU CR, CAM PHÚC BẮC, CAM PHÚC NAM, CAM HIỆP, NINH XUÂN, NINH PHÚ48590.000
19DỤC MỸ, DỐC LẾCH, NINH GIANG, RS WHITE SAND, CAM AN NAM, NINH TRANG, SUỐI LÁCH,AN LÂM => SBCR, DUYÊN HÀ, NINH SIM52630.000
20CAM RANH, BÌNH BA, BA NGÒI, NINH HẢI (Ninh Hòa), NINH TÂY, HUYNHDAI, HÒN KHÓI, RS PARADISE, MỸ GIANG, NINH THƯỢNG, KHÁNH HIỆP, NINH PHƯỚC56670.000
21ĐÁ BÀN, NINH THỦY, NINH SƠN (Ninh Hòa), NINH THÂN, KHÁNH BÌNH, RS GM HÒN KHÓI, DỐC ĐÁ TRẮNG, SƠN TỰ57680.000
22VẠN GIÃ, HÒN BÀ, RS WILD BEACH, NINH TỊNH, JUNGLE BEACH, ĐIỆP SƠN, MỸ THANH, CAM THỊNH ĐÔNG62740.000
23TU BÔNG, NINH VÂN, MỸ GIANG, CAM LẬP77900.000
24ĐẠI LÃNH, RS NGỌC SƯƠNG, SAO BIỂN, BÌNH HƯNG, BÌNH LẬP, BA THÁP, BÃI KINH881.020.000
25DU LONG, ĐÈO PHƯỢNG HOÀNG881.020.000
26KHÁNH SƠN, VĨNH HY971.110.000
27KHÁNH DƯƠNG, MADRAK981.120.000
28PHAN RANG, NINH THUẬN, NINH CHỮ, VŨNG RÔ,ĐÈO CẢ1011.150.000
29ĐẦM MÔN VÂN PHONG1181.320.000
30TUY HÒA-PHÚ YÊN, CÂY SỐ 621291.430.000
31CÀ NÁ, NINH SƠN (Phan Rang), EAKAR1391.530.000
32CÂY SỐ 52, NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN1441.580.000
33ĐÀ LẠT (Đường mới)1491.500.000
34ĐỨC TRỌNG, TUY AN, LA HAI, LIÊN HƯƠNG, CHÍ THẠNH, TUY PHONG, SÔNG HINH, GÀNH ĐÁ DĨA, KRONG NĂNG, GÀNH ĐÁ DĨA1641.780.000
35ĐƠN DƯƠNG, PHAN RÍ, SB LIÊN KHƯƠNG1841.980.000
36SÔNG CẦU1942.080.000
37BUÔN MÊ THUỘT, LÂM HÀ, ĐAKLAK1992.130.000
38ĐÀ LẠT (Đường cũ), DI LINH2272.310.000
39QUY NHƠN, BUÔN ĐÔN, PHAN THIẾT, ĐẮK MIL2422.460.000
40MŨI NÉ, LÂM ĐỒNG, BÌNH ĐỊNH2542.580.000
41PHÚ BỔN, BUÔN HỒ, BẢO LỘC, ĐAKMIN2642.680.000
42HÀM THUẬN NAM (PHAN THIẾT)2762.800.000
  • LuxuryCar (nếu có dịch vụ): markup 15% với giá GreenCar
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
Giá mở cửa (0,5km đầu) 11.000 11.000
Giá 1km đầu 21.000
Giá từ km tiếp theo – km 12 17.000 17.000 19.500
Giá từ km 13 – 25 15.500 15.500
Giá từ km 26 13.000 13.000 19.500
Loại dịch vụ Giá cước (VNĐ)
Giá mở cửa (0.5km đầu)
VF 5 Plus 11.000
VF e34 11.000
VF 8 Eco
Giá 1km đầu
VF 5 Plus
VF e34
VF 8 Eco 21.000
Giá từ km tiếp theo – 12
VF 5 Plus 17.000
VF e34 17.000
VF 8 Eco 19.500
Giá từ km 13 – 25
VF 5 Plus 15.500
VF e34 15.500
VF 8 Eco
Giá từ km 26
VF 5 Plus 13.000
VF e34 13.000
VF 8 Eco 19.500
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giá cước 2 chiều Giá cước VF 5 Plus Giá cước VF e34 Giá cước VF 8 Eco
Số km chiều về tối thiểu (km) 30km 30km 30km
Giảm giá cước chiều về (%) 70% 70% 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km) 25km 25km 30km
Giá quay đầu (%) 50% 50% 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ 300.000 VNĐ
Dòng xe Giá cước
Số km chiều về tối thiểu (km)
VF 5 Plus 30km
VF e34 30km
VF 8 Eco 30km
Giảm giá cước chiều về (%)
VF 5 Plus 70%
VF e34 70%
VF 8 Eco 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km)
VF 5 Plus 25km
VF e34 25km
VF 8 Eco 30km
Giá quay đầu (%)
VF 5 Plus 50%
VF e34 50%
VF 8 Eco 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ)
VF 5 Plus 60.000 VNĐ
VF e34 60.000 VNĐ
VF 8 Eco 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo(VNĐ)
VF 5 Plus 200.000 VNĐ
VF e34 200.000 VNĐ
VF 8 Eco 300.000 VNĐ
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
Giá mở cửa (0,5km đầu) 11.000 11.000
Giá 1km đầu 21.000
Giá từ km tiếp theo – km 12 16.500 16.500 19.500
Giá từ km 13 – 25 15.000 15.000
Giá từ km 26 14.500 14.500 19.500
Loại dịch vụ Giá cước (VNĐ)
Giá mở cửa (0.5km đầu)
VF 5 Plus 11.000
VF e34 11.000
VF 8 Eco
Giá 1km đầu
VF 5 Plus
VF e34
VF 8 Eco 21.000
Giá từ km tiếp theo – 12
VF 5 Plus 16.500
VF e34 16.500
VF 8 Eco 19.500
Giá từ km 13 – 25
VF 5 Plus 15.000
VF e34 15.000
VF 8 Eco
Giá từ km 26
VF 5 Plus 14.500
VF e34 14.500
VF 8 Eco 19.500
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
  • Giá phụ thu vượt km:
    • VF e34: 14.000 VNĐ/km
    • VF 5 Plus: 13.000 VNĐ/km
  • Giá phụ thu vượt giờ:
    • VF e34: 60.000 VNĐ/giờ
    • VF 5 Plus: 50.000 VNĐ/giờ

* Lưu ý: Giá tour chỉ áp dụng cho cùng 01 khách đi cả 2 chiều. Điểm xuất phát và điểm trả trong cùng 1 thành phố

Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
Giá mở cửa (0,5km đầu) 11.000 11.000
Giá 1km đầu 21.000
Giá từ km tiếp theo – km 12 16.500 16.500 19.500
Giá từ km 13 – 25 14.000 14.000
Giá từ km 26 12.500 12.500 19.500
Loại dịch vụ Giá cước (VNĐ)
Giá mở cửa (0.5km đầu)
VF 5 Plus 11.000
VF e34 11.000
VF 8 Eco
Giá 1km đầu
VF 5 Plus
VF e34
VF 8 Eco 21.000
Giá từ km tiếp theo – 12
VF 5 Plus 16.500
VF e34 16.500
VF 8 Eco 19.500
Giá từ km 13 – 25
VF 5 Plus 14.000
VF e34 14.000
VF 8 Eco
Giá từ km 26
VF 5 Plus 12.500
VF e34 12.500
VF 8 Eco 19.500
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
  • Chính sách phụ trội: Áp dụng giá niêm yết trong trường hợp vượt số km giới hạn.
Giá cước 2 chiều Giá cước VF 5 Plus Giá cước VF e34 Giá cước VF 8 Eco
Số km chiều về tối thiểu (km) 25km 25km 30km
Giảm giá cước chiều về (%) 60% 60% 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km) 25km 25km 30km
Giá quay đầu (%) 50% 50% 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ 300.000 VNĐ
Dòng xe Giá cước
Số km chiều về tối thiểu (km)
VF 5 Plus 25km
VF e34 25km
VF 8 Eco 30km
Giảm giá cước chiều về (%)
VF 5 Plus 60%
VF e34 60%
VF 8 Eco 60%
Số km quay đầu tối thiểu (km)
VF 5 Plus 25km
VF e34 25km
VF 8 Eco 30km
Giá quay đầu (%)
VF 5 Plus 50%
VF e34 50%
VF 8 Eco 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ)
VF 5 Plus 60.000 VNĐ
VF e34 60.000 VNĐ
VF 8 Eco 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo(VNĐ)
VF 5 Plus 200.000 VNĐ
VF e34 200.000 VNĐ
VF 8 Eco 300.000 VNĐ
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
Giá mở cửa (0,5km đầu) 11.000 11.000
Giá 1km đầu 21.000
Giá từ km tiếp theo – km 12 15.500 15.500 19.500
Giá từ km 13 – 25 14.000 14.000
Giá từ km 26 12.500 12.500 19.500
Loại dịch vụ Giá cước (VNĐ)
Giá mở cửa (0.5km đầu)
VF 5 Plus 11.000
VF e34 11.000
VF 8 Eco
Giá 1km đầu
VF 5 Plus
VF e34
VF 8 Eco 21.000
Giá từ km tiếp theo – 12
VF 5 Plus 15.500
VF e34 15.500
VF 8 Eco 19.500
Giá từ km 13 – 25
VF 5 Plus 14.000
VF e34 14.000
VF 8 Eco
Giá từ km 26
VF 5 Plus 12.500
VF e34 12.500
VF 8 Eco 19.500
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giới hạn kmGiới hạn thời gian (tiếng)Giá cước VF5 (VNĐ)Giá cước VF e34 (VNĐ)Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
252270.000300.000330.000
302325.000360.000395.000
352380.000420.000460.000
403430.000475.000520.000
453480.000530.000580.000
503530.000585.000640.000
554575.000635.000695.000
604620.000685.000750.000
654665.000735.000805.000
705710.000785.000860.000
755755.000835.000915.000
805800.000885.000970.000
856845.000935.0001.025.000
906890.000985.0001.080. 000
956935.0001.035.0001.135.000
1007980.0001.085.0001.190.000
10571.025.0001.135.0001.245.000
11071.070.0001.185.0001.300.000
11581.115.0001.235.0001.355.000
12081.160.0001.285.0001.410.000
Đơn giá phụ trội/km:   
Từ km 26 đến 35:11.00012.00013.000
Từ km 36 đến 40:10.00011.00012.000
Từ km 50:9.00010.00011.000
Đơn giá phụ trội/giờ:40.00050.00060.000
  • Giá áp dụng cho tour 1 chiều bao gồm chiều đi hoặc chiều về.
  • Giới hạn giờ chờ được tính theo block 20km/1 giờ từ km 120.
  • Giá không báo gồm phí bến bãi, cầu đường.
Giá cước 2 chiều Giá cước VF 5 Plus Giá cước VF e34 Giá cước VF 8 Eco
Số km chiều về tối thiểu (km) 30km 30km 30km
Giảm giá cước chiều về (%) 70% 70% 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km) 25km 25km 30km
Giá quay đầu (%) 50% 50% 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ 300.000 VNĐ
Dòng xe Giá cước
Số km chiều về tối thiểu (km)
VF 5 Plus 30km
VF e34 30km
VF 8 Eco 30km
Giảm giá cước chiều về (%)
VF 5 Plus 70%
VF e34 70%
VF 8 Eco 70%
Số km quay đầu tối thiểu (km)
VF 5 Plus 25km
VF e34 25km
VF 8 Eco 30km
Giá quay đầu (%)
VF 5 Plus 50%
VF e34 50%
VF 8 Eco 50%
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ)
VF 5 Plus 60.000 VNĐ
VF e34 60.000 VNĐ
VF 8 Eco 100.000 VNĐ
Giá giờ chờ tiếp theo(VNĐ)
VF 5 Plus 200.000 VNĐ
VF e34 200.000 VNĐ
VF 8 Eco 300.000 VNĐ
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Giá dịch vụ Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) Giá cước VF e34 (VNĐ) Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
Giá mở cửa (0,5km đầu) 11.000 11.000
Giá 1km đầu 21.000
Giá từ km tiếp theo – km 12 17.000 17.000 19.500
Giá từ km 13 – 25 15.500 15.500
Giá từ km 26 13.000 13.000 19.500
Loại dịch vụ Giá cước (VNĐ)
Giá mở cửa (0.5km đầu)
VF 5 Plus 11.000
VF e34 11.000
VF 8 Eco
Giá 1km đầu
VF 5 Plus
VF e34
VF 8 Eco 21.000
Giá từ km tiếp theo – 12
VF 5 Plus 17.000
VF e34 17.000
VF 8 Eco 19.500
Giá từ km 13 – 25
VF 5 Plus 15.500
VF e34 15.500
VF 8 Eco
Giá từ km 26
VF 5 Plus 13.000
VF e34 13.000
VF 8 Eco 19.500
  • Giá đã bao gồm thuế GTGT;
  • Giá đặt qua ứng dụng có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
  • Giá áp dụng cho tour 1 chiều bao gồm chiều đi hoặc chiều về.
  • Giới hạn giờ chờ được tính theo block 20km/1giờ từ km 120.
  • Giá không bao gồm phí bến bãi, cầu đường
Giới hạn kmGiới hạn thời gian (tiếng)Giá cước VF5 (VNĐ)Giá cước VF e34 (VNĐ)Giá cước VF 8 Eco (VNĐ)
252270.000300.000330.000
302325.000360.000395.000
352380.000420.000460.000
403430.000475.000520.000
453480.000530.000580.000
503530.000585.000640.000
554575.000635.000695.000
604620.000685.000750.000
654665.000735.000805.000
705710.000785.000860.000
755755.000835.000915.000
805800.000885.000970.000
856845.000935.0001.025.000
906890.000985.0001.080. 000
956935.0001.035.0001.135.000
1007980.0001.085.0001.190.000
10571.025.0001.135.0001.245.000
11071.070.0001.185.0001.300.000
11581.115.0001.235.0001.355.000
12081.160.0001.285.0001.410.000
Đơn giá phụ trội/km:   
Từ km 26 đến 3:11.00012.00013.000
Từ km 36 đến 4:10.00011.00012.000
Từ km 5:9.00010.00011.000
Đơn giá phụ trội/giờ:40.00050.00060.000
  • Giá áp dụng cho tour 1 chiều bao gồm chiều đi hoặc chiều về.
  • Giới hạn giờ chờ được tính theo block 20km/1 giờ từ km 120.
  • Giá không báo gồm phí bến bãi, cầu đường.

Giá quay đầu:

  • Giảm 50% giá cước cho khách đi chuyến xe có cùng điểm trả.
  • Áp dụng 1 chiều tối thiểu 25km.
  • Đơn giá giờ chờ: 60.000 VNĐ/giờ.
Hướng dẫn
Đặt dịch vụ
Gọi Tổng đài
hoặc qua ứng dụng Xanh SM
Giới thiệu

DỊCH VỤ XANH SM BIKE

GSM triển khai vận hành dịch vụ Xanh SM Bike – dịch vụ di chuyển bằng xe máy điện VinFast. Xanh SM Bike mang đến trải nghiệm di chuyển tiện lợi, thoải mái cho khách hàng: 

  • Đặt xe nhanh chóng, tiện lợi;
  • Đồng bộ chất lượng xe và tài xế;
  • Xe điện phong cách, nhỏ gọn;
  • Dễ dàng tiếp cận đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7;
  • Phương thức thanh toán đa dạng;
  • Xe điện thân thiện với môi trường.
THÔNG TIN

Giá cước dịch vụ

Lựa chọn Tỉnh/Thành phố
Hướng dẫn
Đặt dịch vụ
Gọi Tổng đài
hoặc qua ứng dụng Xanh SM

Sắp ra mắt

DỊCH VỤ THUÊ Ô TÔ - XE MÁY ĐIỆN

GSM sẽ cho các hãng dịch vụ vận chuyển như taxi, xe ôm công nghệ thuê ô tô – xe máy điện để chở khách. Điều này nhằm đảm bảo năng lực vận hành và chất lượng dịch vụ, để khách hàng có được trải nghiệm hoàn hảo nhất.

Ngoài ra, trong tương lai, GSM sẽ mở rộng dịch vụ thuê ô tô – xe máy điện để tiếp cận người dùng cuối.