Bánh chưng không chỉ là món ăn đặc trưng của ngày Tết cổ truyền mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và tín ngưỡng Việt Nam. Cùng Xanh SM khám phá nguồn gốc, giá trị biểu tượng và những loại bánh chưng được biến tấu hiện nay ngay sau đây.
Bánh chưng và nguồn gốc ra đời
Bánh chưng không chỉ là một món ăn ngày Tết, mà còn là biểu tượng gắn liền với cội nguồn văn hóa và lịch sử Việt Nam.
Bánh chưng món ăn biểu tượng văn hoá ngày Tết không thể thiếu
Bánh chưng là món ăn đặc trưng không thể thiếu trong mỗi dịp Tết Nguyên Đán của người Việt. Với hình dáng vuông vắn, màu xanh của lá dong, bánh chưng gợi nhớ đến hình ảnh ấm cúng của gia đình quây quần bên nồi bánh sôi lửa đỏ.
Hơn cả một món ăn, bánh chưng mang trong mình giá trị văn hóa sâu sắc. Trong mâm cỗ Tết, bánh chưng không chỉ là món ăn ngon mà còn thể hiện lòng hiếu kính với tổ tiên và niềm mong ước cho một năm mới ấm no, hạnh phúc. Đây là món ăn kết tinh từ sự khéo léo và tấm lòng của người làm bánh, khiến không khí Tết thêm phần ý nghĩa và trọn vẹn.

Nguồn gốc ra đời của bánh chưng trong ngày Tết
Theo sự tích bánh chưng bánh dày, bánh chưng xuất hiện từ thời vua Hùng Vương thứ 6. Câu chuyện kể rằng, trong dịp chọn người kế vị, vua Hùng ra lệnh các hoàng tử phải dâng lên một món ăn thể hiện được lòng hiếu thảo với cha và ý nghĩa sâu sắc về đất nước.

Hoàng tử Lang Liêu không có nhiều tài sản, đã sáng tạo ra bánh chưng và bánh dày. Bánh chưng với hình vuông tượng trưng cho đất, được gói bằng lá dong và nhân thịt, đậu xanh bên trong, đại diện cho sự đầy đủ và phồn thịnh. Bánh dày, hình tròn, tượng trưng cho trời. Cả hai loại bánh này mang thông điệp về sự hài hòa giữa trời và đất, giữa con người và thiên nhiên.
Câu chuyện của Lang Liêu không chỉ là bài học về sự sáng tạo và hiếu thảo, mà còn khẳng định bánh chưng là món ăn mang giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh đặc biệt, được lưu truyền và gìn giữ đến ngày nay.

Ý nghĩa của bánh chưng ngày Tết: Từ tín ngưỡng đến lòng hiếu thảo
Bánh chưng không chỉ là món ăn truyền thống mà còn chứa đựng giá trị tín ngưỡng và bài học về lòng hiếu thảo sâu sắc.
Ý nghĩa trong tín ngưỡng và văn hóa Việt
Bánh chưng mang trong mình biểu tượng thiêng liêng về đất – nơi con người sinh sống và phát triển. Theo quan niệm từ thời cổ, bánh chưng có hình vuông tượng trưng cho đất, trong khi bánh dày có hình tròn đại diện cho trời. Sự kết hợp giữa bánh chưng và bánh dày là sự phản ánh mối quan hệ hài hòa giữa trời và đất, giữa thiên nhiên và con người.
Hơn thế nữa, bánh chưng còn là cách người Việt thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với vua Hùng – người đã dựng nước và tạo dựng nền văn hóa của dân tộc. Trong những ngày Tết, hình ảnh bánh chưng được đặt trang trọng trên mâm cơm, nhắc nhở mọi thế hệ về nguồn gốc và giá trị cội rễ. Đây là một cách để duy trì tín ngưỡng truyền thống, góp phần làm phong phú thêm bản sắc dân tộc Việt Nam.

Ý nghĩa trong ngày Tết
Vào dịp Tết Nguyên Đán, bánh chưng là món ăn và lễ vật không thể thiếu trong mâm cỗ cúng gia tiên. Mỗi chiếc bánh chưng được dâng lên với tất cả lòng thành kính, thể hiện đạo hiếu của con cháu đối với tổ tiên, đồng thời cầu mong một năm mới ấm no, hạnh phúc và thịnh vượng.
Không dừng lại ở đó, bánh chưng còn là biểu tượng của sự sum vầy và tình cảm gia đình. Trong những ngày Tết, các gia đình thường cùng nhau gói bánh chưng, tạo nên không khí ấm áp và đoàn viên. Hình ảnh nồi bánh chưng đỏ lửa suốt đêm là nét đẹp văn hóa, biểu hiện của tinh thần gắn bó và yêu thương.

Ấn tượng với nhiều loại bánh chưng Tết được biến tấu của người Việt
Bánh chưng là biểu tượng không thể thiếu ngày Tết, nhưng bên cạnh loại bánh truyền thống, người Việt còn sáng tạo nên nhiều loại bánh chưng biến tấu độc đáo, vừa giữ hồn dân tộc, vừa mang dấu ấn riêng biệt từng vùng miền.
Bánh chưng nếp nương lá riềng Điện Biên
Bánh chưng nếp nương lá riềng là đặc sản nổi tiếng của vùng Điện Biên, mang đậm hương vị núi rừng Tây Bắc. Loại bánh này không chỉ gây ấn tượng bởi sự hòa quyện tinh tế của nguyên liệu mà còn bởi cách chế biến công phu.

Những nguyên liệu đặc sắc đã tạo nên hương vị độc đáo, riêng biệt cho bánh chưng nếp nương lá riềng Điện Biên gồm:
- Gạo nếp nương: Được trồng trên những thửa ruộng bậc thang, gạo nếp nương có hạt dài, chắc, khi nấu chín vẫn giữ nguyên độ dẻo và mùi thơm đặc trưng.
- Lá riềng: Lá riềng giã nhuyễn tạo màu xanh tự nhiên cho vỏ bánh, đồng thời mang lại hương thơm dịu và vị thanh mát.
- Thịt lợn mán: Thịt từ giống lợn nuôi thả tự nhiên, săn chắc, ngọt thịt, phần mỡ béo ngậy kết hợp hoàn hảo với đỗ xanh bùi bở trong nhân bánh.
- Lạt giang và lá dong: Bánh được gói cẩn thận bằng lá dong rừng xanh mướt, buộc bằng lạt giang chắc chắn, đảm bảo hình dáng bánh vuông vức, đẹp mắt.
Nhờ sự kết hợp khéo léo của những nguyên liệu địa phương này, bánh chưng nếp nương lá riềng không chỉ là món ăn hấp dẫn mà còn là niềm tự hào văn hóa của người dân Điện Biên.

Bánh chưng ngũ sắc
Bánh chưng ngũ sắc là sự sáng tạo độc đáo của bánh chưng truyền thống, kết hợp giữa giá trị văn hóa dân tộc và ý nghĩa phong thủy sâu sắc. Với 5 màu sắc đặc trưng không chỉ mang hình thức mới lạ, bắt mắt mà còn tượng trưng cho ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi màu sắc đều ẩn chứa ý nghĩa cầu mong sự may mắn, bình an cho ngày Tết cổ truyền.
- Kim (trắng): Màu của gạo nếp tự nhiên, tượng trưng cho sự thanh khiết và vững chắc.
- Mộc (xanh): Được tạo từ lá riềng hoặc lá dứa, đại diện cho sức sống và sự phát triển.
- Thủy (đen): Màu của gạo nếp cẩm hoặc tro bếp, biểu tượng cho sự uyển chuyển và hài hòa.
- Hỏa (đỏ): Lấy từ gấc hoặc củ dền, mang ý nghĩa may mắn và hạnh phúc.
- Thổ (vàng): Được nhuộm từ nghệ, tượng trưng cho sự bền vững và phồn thịnh.

Điểm đặc biệt của bánh chưng ngũ sắc là màu sắc được tạo ra hoàn toàn từ nguyên liệu tự nhiên. Màu xanh từ nước lá riềng xay, màu vàng từ nghệ tươi, màu tím từ lá cẩm hoặc nếp cẩm, màu đỏ từ gấc và màu trắng từ gạo nếp nguyên bản.
Quy trình làm bánh chưng ngũ sắc đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ ở mọi công đoạn, từ ngâm gạo, pha nước màu đến đổ gạo vào khuôn và gói bánh. Người làm phải thật cẩn thận để các màu không bị lẫn vào nhau, tạo nên những chiếc bánh đều màu và đẹp mắt.

Bánh chưng gù
Bánh chưng gù là đặc sản nổi tiếng của Hà Giang, có nguồn gốc từ người Dao Đỏ tại các vùng núi cao như Yên Bái, Lào Cai và Hà Giang. Loại bánh này mang nét văn hóa đặc trưng của đồng bào dân tộc miền núi phía Bắc, thể hiện qua hình dáng độc đáo và cách chế biến giản dị mà tinh tế.
Không giống bánh chưng truyền thống của người Kinh, bánh chưng gù có kích thước nhỏ nhắn, đầy đặn và hình dáng hơi cong giống chiếc lu.

Điểm đặc biệt của bánh chưng gù nằm ở lớp lá gói chỉ có một lớp duy nhất, không dày nhiều lớp như bánh chưng truyền thống. Phần vỏ bánh được làm từ gạo nếp nương – loại nếp đặc sản của vùng núi Tây Bắc, mang đến độ dẻo thơm khó quên. Gạo nếp còn được ngâm với nước lá riềng, tạo nên màu xanh nhạt tự nhiên và hương thơm đặc trưng.
Nhân bánh gù là sự kết hợp hài hòa giữa đậu xanh bùi béo và thịt ba chỉ được nêm nếm đậm đà. Tuy phần nhân không quá cầu kỳ, chính sự tinh tế ở lớp vỏ thấm đượm hương vị lá riềng đã làm nên sức hút riêng cho bánh chưng gù.

Bánh chưng chay
Bánh chưng chay là lựa chọn quen thuộc và được yêu thích, đặc biệt với những ai theo chế độ ăn chay hoặc ăn kiêng. Món bánh này vẫn giữ được nét truyền thống với vỏ ngoài làm từ gạo nếp trắng được vo kỹ và đỗ xanh đãi sạch vỏ. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở phần nhân bánh.

Theo đó, phần nhân sẽ không sử dụng thịt mỡ hay các nguyên liệu động vật mà được chế biến từ các thành phần thuần chay như gấc tươi, vừng, dừa, bí đao, hạt sen, đỗ xanh và đôi khi có cả nấm hương.
Không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, bánh chưng chay còn mang đến sự thanh đạm mà vẫn giữ được sự hấp dẫn trong hương vị. Với lớp vỏ nếp dẻo thơm và phần nhân ngậy bùi, món bánh này thực sự là một biến tấu độc đáo của bánh chưng truyền thống, phù hợp cho mọi dịp, từ ngày Tết đến các bữa ăn thường ngày.

Bánh chưng nếp cẩm
Bánh chưng nếp cẩm (còn gọi là bánh chưng đen) là một đặc sản truyền thống của người Tày, đặc biệt phổ biến ở vùng Tây Bắc. Điểm đặc biệt của bánh này chính là màu sắc đen tím độc đáo, được tạo nên từ những hạt nếp cẩm – một loại gạo đặc sản của vùng núi cao, mềm dẻo và có vị thanh mát.

Nguyên liệu làm bánh từ gạo nếp cẩm được chọn lọc kỹ lưỡng, sau khi vo sạch sẽ được trộn với tro mịn được làm từ rơm nếp, mang lại màu đen huyền bí cho từng hạt gạo. Rơm nếp được rửa sạch, phơi khô rồi đốt thành tro, lọc qua vải xô để lấy phần mịn nhất. Việc trộn gạo với tro này không chỉ giúp tạo màu sắc đặc trưng mà còn làm tăng thêm độ dẻo, thơm cho nếp.

Phần nhân của bánh khá đặc biệt, bao gồm thịt mỡ, hành và hạt tiêu vỡ, tạo nên một hương vị đậm đà và hấp dẫn. Lớp nhân này được bọc trong một lớp đậu xanh mịn. Đặc biệt, để gói bánh, người làm phải dùng lá dong rừng, chọn loại lá tươi, có màu xanh đậm và không quá dày.
Bánh chưng nếp cẩm ngon nhất khi được nướng trên than hồng. Người ta giữ nguyên lá bao ngoài, đặt bánh lên bếp than đỏ và phủ than nóng lên trên, để cho lá ngoài cháy xém. Quá trình này không chỉ giúp bánh có hương thơm quyến rũ mà còn làm bánh thêm phần mềm dẻo, thấm đẫm hương vị đặc trưng của gạo nếp, thịt mỡ và các gia vị thảo quả.

Bánh chưng cốm
Bánh chưng cốm gây ấn tượng mạnh bởi sự hòa quyện của 5 màu sắc: Màu đỏ hồng của thịt heo, màu vàng của đậu xanh, màu trắng dẻo của nếp, màu xanh của lá dong và màu xanh ngọc đặc trưng của cốm.

Điểm khác biệt chính của bánh chưng cốm so với bánh chưng truyền thống là việc sử dụng cốm khô trộn cùng gạo nếp. Cốm mang lại một hương thơm đặc biệt, làm tăng độ hấp dẫn cho bánh.
Bánh chưng cốm có nhân ngọt, được làm từ đậu xanh nấu tương tự như chè kho, có thêm một miếng thịt nạc bên trong để tạo sự hòa quyện giữa vị ngọt và mặn. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được vị bùi của cốm, thơm ngọt của đậu xanh và một chút mặn mà của thịt nạc, tất cả đều hòa quyện vào nhau một cách hoàn hảo.

Bánh chưng gấc
Bánh chưng gấc là một phiên bản đặc biệt của bánh chưng truyền thống, nổi bật với màu đỏ tươi đặc trưng mà không cần sử dụng phẩm màu. Mặc dù không phổ biến như bánh chưng xanh, bánh chưng gấc lại rất được ưa chuộng trong những dịp lễ Tết, đặc biệt là với những gia đình muốn cầu may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng cho năm mới.

Cách gói bánh chưng gấc không có gì khác biệt so với bánh chưng truyền thống, vẫn sử dụng lá dong hoặc lá chuối để gói bánh. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất chính là việc sử dụng gấc để tạo màu đỏ cho nếp.
Nhân bánh chưng gấc vẫn giữ nguyên phần đỗ xanh, được trộn với một chút đường để tăng thêm vị ngọt nhẹ nhàng. Thịt lợn trong bánh chủ yếu là phần thịt nạc, giúp món bánh vừa có độ béo ngậy, lại không quá ngấy như bánh chưng truyền thống.

Bánh chưng hoa đậu biếc
Bánh chưng hoa đậu biếc là một biến tấu mới mẻ so với bánh chưng truyền thống, với lớp vỏ mang màu xanh dịu dàng và nổi bật từ hoa đậu biếc. Màu sắc này không chỉ tạo sự khác biệt, mà còn đem lại cảm giác tươi mới, rất thích hợp cho dịp Tết.

Nhân bánh chưng hoa đậu biếc được giữ nguyên với đậu xanh bùi bùi, kết hợp với lớp thịt ba rọi béo ngậy, tạo nên sự hài hòa về cả hương vị lẫn kết cấu. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được độ béo mềm của thịt, sự thơm dẻo của nếp và vị ngọt bùi của đậu xanh.
Chính sự kết hợp này làm cho bánh chưng hoa đậu biếc trở thành một lựa chọn độc đáo, vừa đẹp mắt, vừa ngon miệng trong dịp Tết, khó có thể quên được.

Nếu bạn muốn thử tự gói một chiếc bánh chưng vuông vắn, hãy chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu cơ bản gồm gạo nếp, thịt mỡ, đậu xanh, lá dong và dây lạt. Việc gói bánh đòi hỏi sự khéo léo trong từng bước, từ việc xếp lá sao cho vuông, đến buộc lạt thật chặt để bánh giữ được hình dáng đẹp. Đọc thêm hướng dẫn chi tiết tại đây.
Mùa Tết đến, khi mọi người đều háo hức di chuyển về quê hay đi du xuân, đi chơi đường phố trở nên đông đúc và khó khăn hơn bao giờ hết. Nếu bạn đang lên kế hoạch đi chơi hay chỉ đơn giản là muốn tránh cảnh bon chen, dịch vụ xe điện Xanh SM chính là lựa chọn lý tưởng. Xanh SM luôn sẵn sàng hoạt động xuyên suốt kỳ nghỉ Tết, mang đến cho bạn chuyến đi an toàn, tiện lợi và dễ dàng.
Tải ngay app Xanh SM tại đây hoặc gọi trực tiếp qua Hotline 1900 2088 để đặt xe nhanh chóng, tiện lợi và khám phá xuân. Dù bạn đi đâu, Xanh SM luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

FAQ – Mọi người cùng hỏi về cách gói bánh chưng ngày Tết
Bánh chưng là món ăn truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán, vừa là phần không thể thiếu trong mâm cỗ, vừa mang đậm giá trị văn hóa và ý nghĩa tâm linh. Cùng khám phá những câu hỏi thường gặp về cách gói bánh chưng để hiểu thêm về món ăn này nhé!
Bánh chưng gắn liền với truyền thuyết gì?
Bánh chưng gắn liền với truyền thuyết về Lang Liêu, người con trai tài giỏi nhưng nghèo khó của vua Hùng. Lang Liêu đã tạo ra chiếc bánh chưng vuông vức, tượng trưng cho đất và chiếc bánh dày hình tròn để dâng lên vua cha, thể hiện lòng hiếu thảo và ước mong đất nước yên bình. Món bánh này đã được vua Hùng yêu thích và trở thành một phần không thể thiếu trong dịp Tết của người Việt.
Bánh chưng bao nhiêu calo?
Bánh chưng có khoảng 181 Kcal trong 100g bánh. Lượng calo này có thể thay đổi tùy theo thành phần và tỷ lệ nhân bánh.
Nguyên liệu chủ yếu để gói bánh chưng là gì?
Nguyên liệu chính để gói bánh chưng bao gồm lá dong để làm lớp vỏ cho bánh, sợi lạt để cố định chiếc bánh đẹp mắt và vuông vức hơn, gạo nếp để tạo phần cốt bánh mềm dẻo. Nhân bánh sẽ bao gồm đỗ xanh và thịt lợn, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị bùi bùi, béo ngậy và dẻo thơm của nếp.
Bánh chưng không chỉ là món ăn đặc trưng của ngày Tết mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên. Dù có những biến tấu hiện đại, bánh chưng vẫn giữ vững giá trị truyền thống, mang đến sự ấm cúng và trọn vẹn cho không khí Tết Nguyên Đán.
Xem thêm: