Nằm bên hồ Tây thơ mộng, chùa Hoằng Ân là địa điểm mang đậm dấu ấn linh thiêng, có giá trị hàng nghìn năm lịch sử giữa lòng thủ đô. Với bề dày lịch sử và kiến trúc truyền thống, nơi đây mang đến một hành trình khám phá đầy sâu lắng và thiêng liêng.
Chùa Hoằng Ân ở đâu?
Tọa lạc tại thôn Quảng Bá, phường Quảng An, quận Tây Hồ, Hà Nội, chùa Hoằng Ân là một trong những ngôi chùa lâu đời bậc nhất của thủ đô. Với lối kiến trúc cổ truyền kiểu “nội công ngoại quốc”, chùa thể hiện rõ được những đặc trưng tiêu biểu của những ngôi chùa Việt Nam xưa.

Trong suốt hơn 1000 năm tồn tại, chùa Hoằng Ân đã từng trải qua nhiều lần trùng tu và đổi tên. Bạn đầu, chùa là một am nhỏ do thiền sư Ngô Ân lập nên. Tới khi vào thời Lý, chùa đã đổi tên thành Long Ân Tự, rồi qua Sùng Ân Tự và cuối cùng được đặt lại cái tên là chùa Hoằng Ân Tự dưới thời vua Thiệu Trị.
Không chỉ mang giá trị văn hóa và tâm linh sâu sắc, chùa đã dần trở thành điểm tựa tinh thần của nhân dân trong nhiều giai đoạn lịch sử của dân tộc. Ngày nay, chùa Hoằng Ân vẫn là nơi lui tới của nhiều Phật tử và du khách, khi muốn tìm về chốn bình yên giữa lòng thành phố nhộn nhịp.

Hướng dẫn di chuyển đến chùa Hoằng Ân
Để ghé thăm chùa Hoằng Ân, du khách có thể lựa chọn nhiều hình thức di chuyển linh hoạt. Dưới đây là những hướng dẫn di chuyển tới chùa khá phổ biển và nhanh chóng.
Phương tiện cá nhân
Để di chuyển từ quận Hoàn Kiếm đến chùa Hoằng Ân bằng phương tiện cá nhân, với khoảng cách khoảng 6km, bạn có thể tham khảo lộ trình sau:
- Xuất phát từ Hồ Hoàn Kiếm, từ đường Đinh Tiên Hoàng, di chuyển về hướng bắc. Rẽ trái vào đường Trần Nhật Duật, tiếp tục đi thẳng, đường này sẽ nối tiếp thành Yên Phụ.
- Tiếp tục trên đường Yên Phụ đi thẳng cho đến khi gặp ngã ba với đường Nghi Tàm. Rẽ phải vào đường Nghi Tàm và tiếp tục di chuyển khoảng 1 km.
- Rẽ trái vào đường Đặng Thai Mai, đi thẳng khoảng 1,5 km để tiếp tục rẽ phải vào ngõ 124 Từ Hoa: Chùa Hoằng Ân nằm tại số 8 ngõ 124 Từ Hoa.

Phương tiện công cộng
Để di chuyển đến chùa Hoằng Ân bằng xe buýt, bạn có thể lựa chọn một số tuyến có lộ trình thuận tiện như sau:
- Xe buýt số 31: Lộ trình từ Bách Khoa đến ĐH Mỏ, đi qua các tuyến đường chính như Giải Phóng, Lê Duẩn, Kim Mã, Đội Cấn, Thụy Khuê, Lạc Long Quân và Âu Cơ. Bạn xuống tại điểm dừng Âu Cơ – Quảng An và đi bộ khoảng 1,3km đến chùa.
- Xe buýt số 55A: Xuất phát từ Time City đến Cầu Giấy, đi qua các tuyến đường chính như Minh Khai, Bạch Mai, Trần Khát Chân, Kim Ngưu, Lò Đúc, Phan Đình Phùng, Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Lạc Long Quân và Âu Cơ. Bạn xuống tại điểm dừng Âu Cơ – Quảng An và đi bộ khoảng 1,3km đến chùa.

Xe điện Xanh SM
Xanh SM là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn di chuyển nhanh, êm ái và bảo vệ môi trường. Chỉ với vài thao tác đơn giản trên ứng dụng, bạn sẽ được tài xế đón tận nơi và đưa đến chùa Hoằng Ân mà không phải lo tìm bãi đỗ hay tắc đường.
Để đặt xe Xanh SM, bạn có thể gọi trực tiếp đến tổng đài 1900 2088 để được hướng dẫn, hoặc tự thao tác qua ứng dụng với các bước sau:
- Bước 1: Tải ứng dụng Xanh SM về điện thoại.
- Bước 2: Nhập địa điểm đón và điểm đến là chùa Hoằng Ân.
- Bước 3: Kiểm tra phần “Mã khuyến mãi” để áp dụng ưu đãi hiện có, giúp tiết kiệm chi phí cho chuyến đi.

Lịch sử chùa Hoằng Ân Quảng An Tây Hồ Hà Nội
Chùa Hoằng Ân là một trong những ngôi cổ tự có bề dày lịch sử đáng chú ý, từng trải qua nhiều lần xây dựng và trùng tu, mang đậm dấu ấn văn hóa – tâm linh suốt chiều dài lịch sử. Dưới đây là từng giai đoạn về lịch sử của chùa:
- Thế kỷ XI (thời Lý): Tương truyền rằng Thiền sư Ngô Ân, người bản địa, đã dựng am nhỏ để thờ Phật tại vùng Quảng Bá. Đây chính là nền móng đầu tiên của chùa Hoằng Ân, khi ấy có tên gọi là Báo Ân Tự.
- Giai đoạn 1623–1657: Dưới triều vua Lê Thần Tông, công chúa Nguyễn Thị Ngọc Tú – phu nhân chúa Trịnh Tráng – cho xây dựng lại chùa với quy mô khang trang, vẫn giữ nguyên tên gọi Báo Ân Tự.
- Năm 1822: Vào năm thứ 2 triều Minh Mạng, chùa được đổi tên thành Sùng Ân Tự, thể hiện lòng kính Phật và tôn nghiêm dưới triều Nguyễn.
- Năm 1842: Sau khi vua Thiệu Trị đến thăm, Bộ Lễ xin đổi tên chùa vì “Sùng Ân” trùng với tên lăng của nhà vua. Từ đó, chùa chính thức mang tên Hoằng Ân Tự, được giữ nguyên cho đến nay.
- Năm 1884: Tổng đốc Hà Ninh kiêm Thượng thư Bộ Binh – ông Mai Công Ngôn – đã công đức đúc tượng Phật A Di Đà bằng đồng, thể hiện lòng thành và hỗ trợ tôn tạo chùa.
- Năm 1923: Một đợt trùng tu quy mô lớn được thực hiện, trong đó có việc tạc thêm nhiều pho tượng gỗ, bổ sung cho hệ thống thờ tự tại chính điện.
- Năm 1991: Với những giá trị đặc biệt về lịch sử, văn hóa và kiến trúc, chùa Hoằng Ân chính thức được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia

Không chỉ là nơi thờ Phật, chùa Hoằng Ân còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng suốt nhiều thế kỷ. Trong kháng chiến chống thực dân Pháp, nơi đây từng là cơ sở hoạt động bí mật của cách mạng. Chùa có hầm ẩn, lầu cao – thuận lợi cho việc quan sát và bảo vệ an toàn cho cán bộ.
Phía sau chùa là khu vườn tháp mộ, nơi yên nghỉ của nhiều vị cao tăng từng cống hiến cho đạo pháp và dân tộc. Nổi bật trong số đó là Hòa thượng Phạm Ngọc Đạt (pháp hiệu Bình Lượng) – người từng giúp đỡ Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời kỳ Người hoạt động ở Thái Lan, một mối duyên đặc biệt giữa đạo và đời.

Kiến trúc và không gian chùa
Chùa Hoằng Ân sở hữu kết cấu tổng thể “nội công ngoại quốc”, lối kiến trúc truyền thống thường thấy ở các ngôi chùa cổ miền Bắc. Chùa gồm các công trình chính: chùa chính, hai nhà dải vũ, nhà thờ tổ, nhà thờ mẫu, tăng phòng, vườn tháp được sắp đặt hài hòa. Mặt chùa quay về hướng Nam, nhìn ra Hồ Tây tạo nên một quần thể uy nghiêm giữa thiên nhiên yên tĩnh.

Toà tiền đường
Tiền đường gồm năm gian rộng, xây theo kiểu tường hồi bít đốc, mái lợp ngói ta truyền thống. Phần mái chính giữa được trang trí hình hổ phù đội mặt trời – biểu tượng bảo hộ linh thiêng. Trước hai hồi là đôi cột trụ lớn, đỉnh trụ được đắp hình búp sen thanh thoát, mang đậm nét Phật giáo.

Bên trong tiền đường là sáu hàng cột gỗ tròn, đặt trên tảng đá xanh mịn. Hệ vì kèo được làm theo kiểu “chồng rường – con nhị”, giúp kết cấu thêm vững chắc. Ba gian giữa được bao đố lụa và lắp cửa bức bàn “thượng song – hạ bản”, mang lại vẻ mộc mạc nhưng đầy tinh tế.
Thượng điện
Thượng điện nằm liền phía sau tiền đường, là một nếp nhà ba gian xây dọc. Mái ngói ta phủ kín, hai bên xây tường hồi bít đốc. Bốn hàng cột gỗ tròn chống mái được tạo theo kiểu “thượng thu hạ thách”, giúp công trình vừa chắc chắn, vừa hài hòa về mặt thị giác và không gian.

Bộ khung mái gồm bốn vì kèo kiểu chồng rường – nét đặc trưng trong kiến trúc gỗ truyền thống. Nền nhà lát gạch Bát Tràng, tạo cảm giác mát mẻ và sạch sẽ. Thượng điện là nơi đặt các pho tượng Phật lớn, nơi Phật tử chiêm bái và các hoạt động nghi lễ chính được tổ chức.
Nhà dải vũ
Hai bên hồi thượng điện là nhà dải vũ đối xứng, mỗi dãy gồm bảy gian, cũng xây theo kiểu tường hồi bít đốc, mái lợp ngói ta. Ba gian đầu thông sang nhà tổ được để trống, là nơi tiếp khách, đón người hành hương đến vãn cảnh, chiêm bái và tìm hiểu giáo lý.

Bốn gian còn lại được xây kín thành tăng phòng – nơi sinh hoạt và nghỉ ngơi của các vị sư trụ trì, tăng ni. Vì kèo mái thiết kế đơn giản theo kiểu cầu quá giang, không cầu kỳ nhưng bền chắc. Nền gạch Bát Tràng tiếp tục được sử dụng, đồng nhất trong toàn bộ không gian chùa.
Cách bài trí tượng thờ trong chùa
Không gian nội tự của chùa Hoằng Ân được bài trí theo trình tự từ ngoài vào trong với nhiều lớp tượng thờ mang giá trị tâm linh sâu sắc. Mở đầu là tượng Tam Thế Phật, tiếp đến là tượng Quan Âm Nam Hải, tượng A Di Đà và hai vị Bồ Tát Quan Âm, Thế Trí đứng hai bên.

Đi sâu hơn là bộ tượng Hoa Nghiêm Tam Thánh, tượng Quan Âm Thiên Thủ Thiên Nhãn, tượng Ngọc Hoàng và cuối cùng là tòa Cửu Long cùng tượng Phật Thích Ca sơ sinh. Cách sắp đặt vừa tuân thủ giáo lý nhà Phật, vừa giúp người viếng có trải nghiệm tâm linh trọn vẹn từ ngoài vào trong.
Không gian sân vườn
Ngoài kiến trúc cổ, chùa Hoằng Ân còn gây ấn tượng bởi khu vườn cây cảnh thanh nhã. Trong sân chùa trồng nhiều loài hoa quý như hồng trà, hoa mộc, hoa hồng, đào và quất. Bốn mùa hoa nở khoe sắc, hương thơm dịu nhẹ lan tỏa tạo nên một bầu không khí an yên, thư thái.

Đặc biệt, vườn chùa có một cây bồ đề cổ thụ tỏa bóng sum suê – biểu tượng của sự giác ngộ trong Phật giáo. Dưới tán cây là nơi nhiều người ngồi thiền, tụng kinh hay đơn giản là tìm chút bình yên giữa đời sống bộn bề. Vườn chùa như một nét chấm phá sống động giữa không gian tĩnh lặng.
Hệ thống di vật quý giá tại chùa Hoằng Ân Tây Hồ
Ngoài vẻ đẹp trầm mặc của một ngôi cổ tự nghìn năm, chùa Hoằng Ân còn là nơi lưu giữ kho tàng di vật quý hiếm, góp phần làm sáng tỏ bức tranh lịch sử và nghệ thuật Phật giáo Việt Nam. Những hiện vật này không chỉ mang giá trị tâm linh mà còn là minh chứng cho sự giao thoa giữa tín ngưỡng và lịch sử dân tộc.
Tượng Phật cổ
Chùa Hoằng Ân hiện lưu giữ 30 pho tượng cổ sơn son thếp vàng, được tạo tác tinh xảo từ thế kỷ XVII đến XIX. Các pho tượng có bố cục chắc chắn, đường nét mềm mại, thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật điêu khắc Phật giáo truyền thống. Mỗi tượng là một tác phẩm nghệ thuật mang đậm tinh thần thiền định.

Đặc biệt nổi bật là pho tượng Quan Âm Nam Hải. Dù kích thước không lớn, tượng vẫn gây ấn tượng bởi thần thái hiền từ, dáng ngồi thiền an tĩnh. Áo cà sa phủ nhiều nếp được thể hiện khéo léo, chân chống – chân buông trên đài sen nhỏ, biểu đạt tinh thần từ bi và giác ngộ sâu sắc của Bồ Tát.
Chuông đồng cổ
Trong khuôn viên chùa còn giữ được hai quả chuông đồng cổ, mang giá trị nghệ thuật và lịch sử sâu sắc. Quả lớn được đúc vào năm 1743 dưới thời vua Lê Hiển Tông (niên hiệu Cảnh Hưng thứ ba), cao 1,5m, đường kính 80cm, trên thân chuông chia làm bốn múi tượng trưng cho bốn mùa tuần hoàn của đất trời.

Chuông có khắc nổi bốn chữ Hán “Long Ân tự chung” và bài văn ca ngợi công đức người góp phần đúc chuông. Quả chuông nhỏ hơn thuộc thời Nguyễn, tuy không có kích thước lớn, nhưng vẫn được gìn giữ cẩn thận. Mỗi tiếng chuông ngân vang như nhắc nhớ về bao thế hệ Phật tử và lịch sử ngàn năm của ngôi chùa.
Bia đá cổ
Chùa Hoằng Ân sở hữu 30 tấm bia đá được tạc bằng đá xanh mịn, phần lớn có niên đại từ thời Nguyễn. Một tấm đặc biệt có từ năm Chính Hòa thứ 21 (1700), còn rõ nét chữ và bố cục. Những tấm bia này lưu lại thông tin trùng tu, công đức, và dấu ấn thời đại của các bậc tiền nhân.

Nổi bật trong số đó là một tấm bia khắc hình tượng ni sư – được nhiều người cho là Công chúa Nguyễn Thị Ngọc Tú, người có công trùng tu chùa vào thế kỷ XVII. Đây không chỉ là di sản vật chất mà còn là tư liệu quý phản ánh vai trò của nữ giới trong đời sống Phật giáo xưa.
Hoành phi, câu đối
Ngoài tượng thờ và bia đá, chùa Hoằng Ân còn lưu giữ nhiều hoành phi, câu đối chữ Hán được chạm khắc công phu. Những áng văn ngắn gọn nhưng sâu sắc thể hiện tư tưởng nhà Phật, lòng hiếu đạo, tinh thần tri ân và khát vọng hướng thiện trong đời sống tâm linh của người Việt.

Nội dung hoành phi, câu đối không chỉ làm đẹp không gian nội tự mà còn đóng vai trò giáo hóa, truyền cảm hứng tu hành cho Phật tử. Mỗi câu chữ đều mang phong cách thư pháp cổ điển, vừa có giá trị nghệ thuật, vừa lưu giữ khí chất thanh cao, tinh thần an lạc của cửa thiền.
Lưu ý khi tham quan chùa Hoằng Ân
Trước khi ghé thăm chùa Hoằng Ân – một ngôi chùa cổ kính và linh thiêng bên Hồ Tây, du khách nên lưu ý một vài điều để hành trình trở nên trọn vẹn và ý nghĩa hơn:
- Chọn thời gian tham quan hợp lý: Bạn nên đến chùa vào buổi sáng sớm hoặc chiều muộn để tận hưởng không gian yên tĩnh, tránh nắng gắt và đông người. Đây cũng là thời điểm lý tưởng để cảm nhận sự thanh bình nơi cửa Phật.
- Trang phục lịch sự, kín đáo: Khi vào chùa, bạn nên mặc áo có tay, quần dài hoặc váy dài qua gối. Tránh trang phục quá ngắn, hở vai hay phản cảm vì đây là không gian tâm linh cần sự trang nghiêm và tôn trọng.
- Giữ thái độ tôn nghiêm: Trong suốt quá trình tham quan, hãy đi nhẹ, nói khẽ và hạn chế tiếng ồn. Không tự ý chụp ảnh tại các ban thờ hoặc khu vực thờ tự nếu không được phép để thể hiện sự kính trọng với nơi linh thiêng.
- Giữ gìn vệ sinh và trật tự: Hãy bỏ rác đúng nơi quy định, không mang đồ ăn vào khuôn viên chùa và tránh gây ồn ào.

Các điểm tham quan gần chùa Hoằng Ân
Chùa Hoằng Ân không chỉ là điểm đến tâm linh nổi tiếng mà còn nằm gần nhiều di tích văn hóa đặc sắc. Sau khi chiêm bái tại chùa, bạn có thể kết hợp khám phá các địa danh lân cận để làm phong phú thêm hành trình khám phá Hà Nội.
Hồ Tây
Hồ Tây là hồ tự nhiên lớn nhất tại Hà Nội, cách chùa Hoằng Ân khoảng 1,2km. Nơi đây không chỉ nổi bật với vẻ đẹp thơ mộng mà còn là điểm dừng chân văn hóa với nhiều đền chùa cổ kính xung quanh. Du khách có thể đạp xe dạo quanh hồ, ngắm hoàng hôn, hoặc thưởng thức ẩm thực ven hồ đặc trưng.

Công viên nước Hồ Tây
Công viên nước Hồ Tây là điểm vui chơi lý tưởng vào mùa hè, thu hút đông đảo gia đình và bạn trẻ. Khuôn viên rộng lớn được chia thành hai khu: công viên nước với hàng loạt trò chơi dưới nước hấp dẫn, công viên Mặt Trời Mới với các trò cảm giác mạnh. Chỉ cách chùa khoảng 2,3km, đây là tổ hợp giải trí sôi động giữa lòng thủ đô rất đáng ghé thăm.

Đền Ngọc Sơn
Đền Ngọc Sơn là một trong những di tích văn hóa nổi bật nằm trên đảo Ngọc giữa hồ Hoàn Kiếm. Nổi bật với lối kiến trúc truyền thống, kết hợp hài hòa giữa cảnh quan thiên nhiên và công trình cổ kính. Chỉ cách chùa Hoằng Ân khoảng 6,2km, đền là điểm đến không thể bỏ qua khi ghé thăm Thủ đô.

FAQ – Mọi người cũng hỏi về chùa Hoằng Ân
Dưới đây là những câu hỏi được nhiều người quan tâm khi hỏi về chùa Hoằng Ân.
Chùa Hoằng Ân được xây dựng vào thời gian nào?
Tương truyền chùa Hoằng Ân được xây dựng vào thời Lý, bởi Thiền sư Ngô An (1019 – 1088). Đến thời Lê, năm 1628 hay Vĩnh Tộ thứ 10 thì chùa được xây dựng lại.
Vì sao có tên gọi chùa Hoằng Ân?
Tên gọi Hoằng Ân Tự được vua Thiệu Trị đặt cho chùa vào năm 1842 trong một lần ngự giá thăm viếng. Trước đó, chùa từng mang nhiều tên khác nhau như Long Ân Tự và Sùng Ân Tự. Tên “Hoằng Ân” mang ý nghĩa tôn vinh ân đức sâu rộng, thể hiện tinh thần từ bi và lòng biết ơn trong đạo Phật.
Chùa có mở cửa đón khách vào thời gian nào?
Chùa Hoằng Ân hiện mở cửa hàng ngày để đón người dân và du khách đến chiêm bái, lễ Phật. Thời gian đón khách thường kéo dài từ sáng sớm đến chiều tối. Vào dịp rằm, lễ lớn, chùa có thể mở cửa sớm hơn để phục vụ nhu cầu lễ bái tăng cao.
Chùa Hoằng Ân không chỉ là điểm đến tâm linh mang đậm dấu ấn lịch sử, mà còn là nơi lưu giữ vẻ đẹp thanh tịnh giữa lòng phố thị. Với kiến trúc cổ kính và không gian yên bình, ngôi chùa là chốn dừng chân lý tưởng để tìm lại sự an yên và chiêm nghiệm những giá trị văn hoá truyền thống.
Xem thêm: